Bệnh tiểu đường loại 1 là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan

Bệnh tiểu đường loại 1 là rối loạn tự miễn khiến hệ miễn dịch phá hủy tế bào beta tụy, gây thiếu insulin tuyệt đối và tăng đường huyết mạn tính Không giống tiểu đường loại 2, bệnh nhân T1D cần insulin suốt đời vì cơ thể hoàn toàn mất khả năng sản xuất insulin từ giai đoạn khởi phát đầu tiên

Định nghĩa bệnh tiểu đường loại 1

Bệnh tiểu đường loại 1 (Type 1 Diabetes Mellitus, viết tắt T1D) là một bệnh rối loạn chuyển hóa do cơ thể không thể sản xuất insulin, một hormone thiết yếu giúp điều hòa đường huyết. Đây là hậu quả của một quá trình tự miễn dịch, trong đó hệ thống miễn dịch nhầm lẫn và tấn công các tế bào beta ở đảo tụy – nơi sản xuất insulin nội sinh.

Không giống như tiểu đường loại 2, nguyên nhân chính của T1D không liên quan đến kháng insulin mà là thiếu insulin tuyệt đối. Khi tế bào beta bị phá hủy, glucose không thể được đưa vào tế bào để tạo năng lượng, dẫn đến tăng glucose trong máu (tăng đường huyết) mạn tính. Nếu không điều trị, tình trạng này gây tổn thương nhiều cơ quan, đặc biệt là mắt, thận, thần kinh và mạch máu.

Đặc điểm nổi bật của tiểu đường loại 1:

  • Khởi phát thường ở trẻ em hoặc thanh thiếu niên
  • Không có liên hệ trực tiếp với béo phì hay lối sống
  • Bệnh nhân cần tiêm insulin suốt đời để sống

 

Cơ chế bệnh sinh

T1D là một bệnh tự miễn, nghĩa là hệ thống miễn dịch của chính cơ thể nhận diện nhầm tế bào beta là "kẻ lạ" và phá hủy chúng thông qua cơ chế viêm mạn tính trung gian bởi tế bào lympho T. Quá trình này diễn ra âm thầm trong nhiều tháng đến vài năm trước khi mất hơn 80–90% số lượng tế bào beta và bệnh biểu hiện ra triệu chứng lâm sàng.

Yếu tố di truyền góp phần đáng kể vào nguy cơ mắc bệnh. Các alen thuộc vùng HLA (Human Leukocyte Antigen), đặc biệt là HLA-DR3, HLA-DR4, DQ2 và DQ8, có liên quan đến tăng nguy cơ mắc T1D. Tuy nhiên, di truyền không phải là yếu tố duy nhất. Các yếu tố môi trường như nhiễm virus (Coxsackie B, enterovirus), thiếu vitamin D sớm, hoặc sinh mổ cũng được xem là yếu tố kích hoạt cơ chế tự miễn.

Tóm tắt cơ chế bệnh sinh:

Giai đoạnMô tả
Giai đoạn 1Yếu tố di truyền + môi trường kích hoạt phản ứng miễn dịch
Giai đoạn 2Tấn công tế bào beta bằng lympho T
Giai đoạn 3Thiếu insulin tuyệt đối, xuất hiện triệu chứng lâm sàng

Thông tin chi tiết về cơ chế tự miễn có thể tham khảo tại NCBI: Immunopathology of Type 1 Diabetes.

Vai trò của insulin và hậu quả thiếu hụt

Insulin là hormone do tế bào beta tuyến tụy tiết ra, có chức năng chủ yếu là giúp glucose đi từ máu vào tế bào để được sử dụng làm năng lượng hoặc lưu trữ dưới dạng glycogen trong gan. Khi không có insulin, glucose bị giữ lại trong máu, dẫn đến tăng đường huyết, đồng thời tế bào lại bị thiếu năng lượng.

Thiếu insulin không chỉ làm tăng glucose máu mà còn gây rối loạn chuyển hóa chất béo và protein. Cơ thể sẽ phân giải mỡ để tạo năng lượng, tạo ra thể ceton – sản phẩm gây nhiễm toan. Nếu tích tụ đủ, bệnh nhân sẽ rơi vào tình trạng nhiễm toan ceton đái tháo đường (DKA), một biến chứng cấp nguy hiểm có thể dẫn đến hôn mê hoặc tử vong nếu không được xử lý kịp thời.

Công thức biểu diễn sự mất cân bằng glucose huyết: Glucose huyeˆˊt=Toˆˊc độ haˆˊp thuToˆˊc độ sử dụngTaˊc động của insulin\text{Glucose huyết} = \text{Tốc độ hấp thu} - \text{Tốc độ sử dụng} - \text{Tác động của insulin}

Khi insulin bằng 0, tốc độ sử dụng glucose giảm mạnh, tạo ra khoảng cách lớn giữa hấp thu và sử dụng, gây ra tăng đường huyết trầm trọng.

Triệu chứng lâm sàng

Các triệu chứng của T1D xuất hiện nhanh chóng trong vài ngày hoặc vài tuần. Người bệnh thường gặp các biểu hiện kinh điển của hội chứng "3 nhiều":

  • Uống nhiều nước (polydipsia)
  • Tiểu nhiều lần và nhiều nước (polyuria)
  • Ăn nhiều nhưng vẫn sụt cân (polyphagia + weight loss)

Ngoài ra, còn có thể cảm thấy mệt mỏi, thị lực mờ, dễ bị nhiễm trùng da và niệu đạo.

 

Trong một số trường hợp, triệu chứng đầu tiên xuất hiện lại là biểu hiện của DKA – thể nặng với các triệu chứng như buồn nôn, nôn, đau bụng, thở nhanh sâu kiểu Kussmaul, hơi thở có mùi trái cây, lú lẫn hoặc hôn mê. Đây là cấp cứu nội khoa đòi hỏi điều trị ngay lập tức.

Bảng sau tổng hợp các triệu chứng thường gặp và mức độ cảnh báo:

Triệu chứngMức độ phổ biếnÝ nghĩa lâm sàng
Tiểu nhiềuRất phổ biếnDấu hiệu sớm do glucose vượt ngưỡng lọc thận
Khát nhiềuRất phổ biếnBù lại lượng nước mất qua nước tiểu
Sụt cânPhổ biếnDo phân giải mỡ và cơ làm năng lượng
Thở nhanh sâuÍt gặpDấu hiệu DKA, cần cấp cứu

Chẩn đoán

Chẩn đoán bệnh tiểu đường loại 1 dựa trên các chỉ số đường huyết trong máu kết hợp với dấu hiệu lâm sàng và các xét nghiệm phân biệt nguyên nhân. Trong hầu hết các trường hợp, bệnh nhân được chẩn đoán khi có các triệu chứng kinh điển và chỉ số đường huyết vượt ngưỡng.

Các tiêu chuẩn chẩn đoán phổ biến được khuyến nghị bởi Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA):

  • Đường huyết lúc đói ≥ 126 mg/dL (7.0 mmol/L) sau ít nhất 8 giờ nhịn ăn
  • Đường huyết ≥ 200 mg/dL (11.1 mmol/L) bất kỳ lúc nào kèm triệu chứng kinh điển
  • HbA1c ≥ 6.5%
  • Glucose huyết sau 2 giờ trong nghiệm pháp dung nạp glucose ≥ 200 mg/dL

 

Để phân biệt với tiểu đường loại 2, xét nghiệm tự kháng thể là bắt buộc. Các marker miễn dịch bao gồm:

  • Kháng thể kháng GAD65 (Glutamic Acid Decarboxylase)
  • Kháng thể IA-2 (Insulinoma-associated protein 2)
  • Kháng thể kháng insulin (IAA)

Ngoài ra, định lượng C-peptide giúp đánh giá lượng insulin nội sinh; nồng độ thấp hoặc không phát hiện được ủng hộ chẩn đoán T1D. Xem chi tiết tại American Diabetes Association.

Phác đồ điều trị

Do mất hoàn toàn khả năng tiết insulin, người mắc tiểu đường loại 1 bắt buộc phải sử dụng insulin ngoại sinh suốt đời. Không giống tiểu đường loại 2, các thuốc hạ đường huyết uống không có hiệu quả trong điều trị T1D.

Có hai chiến lược chính:

  • Liệu pháp insulin nền – bolus: kết hợp insulin tác dụng kéo dài (glargine, detemir) với insulin tác dụng nhanh (lispro, aspart) trước bữa ăn
  • Sử dụng bơm insulin liên tục (Continuous Subcutaneous Insulin Infusion – CSII)

Việc kiểm soát đường huyết đòi hỏi đo glucose thường xuyên, điều chỉnh liều theo hoạt động thể chất, khẩu phần ăn và stress. Công nghệ CGM (Continuous Glucose Monitoring) và bơm insulin tích hợp đang giúp bệnh nhân kiểm soát tốt hơn.

Các dạng insulin phổ biến:

Loại insulinThời gian khởi phátĐỉnh tác dụngThời gian tác dụng
Tác dụng nhanh (lispro, aspart)10–30 phút30–90 phút3–5 giờ
Tác dụng trung bình (NPH)1–2 giờ4–12 giờ12–18 giờ
Tác dụng kéo dài (glargine, degludec)1–2 giờKhông rõ rệt24–42 giờ

Xem hướng dẫn đầy đủ tại Endocrine Society.

Biến chứng cấp và mạn tính

Biến chứng cấp tính nguy hiểm nhất là nhiễm toan ceton đái tháo đường (DKA), xảy ra khi thiếu insulin nghiêm trọng làm tăng phân giải mỡ, sản sinh thể ceton, gây toan chuyển hóa. Triệu chứng gồm đau bụng, thở sâu nhanh, nôn, lơ mơ và có thể dẫn đến tử vong nếu không xử lý kịp thời.

Biến chứng mạn tính của T1D tương tự như tiểu đường loại 2, nhưng có thể xuất hiện sớm hơn nếu không kiểm soát tốt đường huyết:

  • Bệnh võng mạc (diabetic retinopathy) → mù lòa
  • Bệnh thận (diabetic nephropathy) → suy thận
  • Bệnh thần kinh ngoại biên → loét bàn chân, cắt cụt chi
  • Bệnh tim mạch → nhồi máu cơ tim, đột quỵ

Việc kiểm soát HbA1c dưới 7% giúp giảm đáng kể nguy cơ các biến chứng này.

Khác biệt giữa tiểu đường loại 1 và loại 2

Mặc dù cùng gây tăng glucose máu, T1D và T2D có sự khác biệt rõ ràng về cơ chế bệnh, đối tượng mắc, triệu chứng và phương pháp điều trị. Tiểu đường loại 1 là bệnh tự miễn, còn loại 2 liên quan đến đề kháng insulin và thường có liên hệ với thừa cân, béo phì.

Bảng so sánh tổng quát:

Tiêu chíTiểu đường loại 1Tiểu đường loại 2
Khởi phátĐột ngột, trẻ tuổiÂm thầm, người lớn
Nguyên nhânTự miễn, mất tế bào betaĐề kháng insulin, giảm tiết insulin
Insulin nội sinhKhông cóCó nhưng giảm
Điều trịBắt buộc tiêm insulinĂn uống, thuốc uống, có thể cần insulin

Tiên lượng và quản lý lâu dài

Nếu kiểm soát đường huyết tốt và theo dõi sát sao, người mắc T1D có thể sống khỏe mạnh với tuổi thọ gần như bình thường. Quản lý bệnh yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ giữa bệnh nhân, bác sĩ, chuyên gia dinh dưỡng và công nghệ hỗ trợ.

Các nguyên tắc quản lý hiệu quả:

  • Đo glucose huyết thường xuyên (ít nhất 4 lần/ngày hoặc dùng CGM)
  • Duy trì HbA1c dưới 7%
  • Khám định kỳ: mắt, thận, tim mạch, thần kinh
  • Tham gia giáo dục đái tháo đường và hỗ trợ tâm lý

Tiêm insulin đúng liều, ăn đúng giờ, xử lý tốt stress và vận động đều đặn là các yếu tố quan trọng giúp giảm biến chứng và nâng cao chất lượng sống.

Hướng nghiên cứu và điều trị trong tương lai

Nghiên cứu hiện tại đang tập trung vào các hướng mới nhằm chữa khỏi hoặc làm chậm tiến triển bệnh. Cấy ghép tế bào beta, liệu pháp miễn dịch đặc hiệu, tế bào gốc và liệu pháp gene là các chiến lược đầy hứa hẹn.

Một số phương pháp đang được thử nghiệm lâm sàng:

  • Liệu pháp tế bào gốc tạo tế bào beta chức năng
  • Kháng thể đơn dòng ức chế lympho T tự miễn
  • Hệ thống "pancreas nhân tạo" tích hợp AI

Thông tin cập nhật tại JDRF Research cung cấp cơ sở dữ liệu các nghiên cứu thử nghiệm và triển vọng điều trị tương lai.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bệnh tiểu đường loại 1:

Đồng nhất hóa Hội chứng chuyển hóa Dịch bởi AI
Ovid Technologies (Wolters Kluwer Health) - Tập 120 Số 16 - Trang 1640-1645 - 2009
Một tập hợp các yếu tố nguy cơ gây bệnh tim mạch và tiểu đường loại 2, xảy ra cùng nhau thường xuyên hơn so với ngẫu nhiên, đã được biết đến với tên gọi là hội chứng chuyển hóa. Các yếu tố nguy cơ bao gồm huyết áp cao, rối loạn lipid máu (tăng triglyceride và giảm cholesterol HDL), glucose lúc đói tăng cao và béo phì trung tâm. Trong thập kỷ qua, nhiều tiêu chí chẩn đoán khác nhau đã được ...... hiện toàn bộ
#hội chứng chuyển hóa #bệnh tim mạch #tiểu đường loại 2 #huyết áp #rối loạn lipid #béo phì trung tâm
Bệnh Gan Nhỡ Mỡ Không Do Rượu Dịch bởi AI
Diabetes - Tập 50 Số 8 - Trang 1844-1850 - 2001
Nhạy cảm với insulin (cấm euglycemic, tốc độ truyền insulin: 40 mU · m−2 · phút−1) đã được nghiên cứu ở 30 đối tượng có bệnh gan nhỡ mỡ không do rượu (NAFLD) đã được sinh thiết xác nhận, dung nạp glucose bình thường và có chỉ số khối cơ thể (BMI) <30 kg/m2. Trong số 30 đối tượng này, 9 người có gan nhỡ mỡ thuần túy và 21 người có bằng chứng của viêm gan nhiễm mỡ. Ngoài ra, 10 bệnh nhân ...... hiện toàn bộ
#Bệnh gan nhỡ mỡ không do rượu #nhạy cảm với insulin #hội chứng chuyển hóa #viêm gan nhiễm mỡ #tiểu đường loại 2
Liệu Căng Thẳng Oxy Có Phải Là Cơ Chế Bệnh Sinh Của Sự Kháng Insulin, Bệnh Tiểu Đường Và Bệnh Tim Mạch? Giả Thuyết Đất Chung Được Xem Xét Lại Dịch bởi AI
Arteriosclerosis, Thrombosis, and Vascular Biology - Tập 24 Số 5 - Trang 816-823 - 2004
Bệnh tiểu đường loại 2 đang gia tăng trên toàn cầu, xuất phát từ sự tương tác giữa di truyền và lối sống của từng cá nhân. Ở những người có yếu tố di truyền dễ mắc bệnh, sự kết hợp giữa việc tiêu thụ calo dư thừa và hoạt động thể chất giảm dẫn đến trạng thái kháng insulin. Khi các tế bào beta không còn khả năng bù đắp cho tình trạng kháng insulin bằng cách tăng sản xuất insulin một cách đầ...... hiện toàn bộ
#Bệnh tiểu đường loại 2; kháng insulin; dung nạp glucose kém; bệnh tim mạch; căng thẳng oxy.
Vai trò của vitamin D trong sự phát sinh bệnh tiểu đường loại 2 Dịch bởi AI
Diabetes, Obesity and Metabolism - Tập 10 Số 3 - Trang 185-197 - 2008
Thiếu vitamin D đã được chứng minh là làm biến đổi quá trình tổng hợp và tiết insulin ở cả người và các mô hình động vật. Có thông báo rằng thiếu vitamin D có thể làm tăng nguy cơ mắc chứng không dung nạp glucose, thay đổi tiết insulin và tiểu đường loại 2. Việc bổ sung vitamin D giúp cải thiện lượng glucose trong máu và tiết insulin ở những bệnh nhân tiểu đường loại 2 có tình trạng thiếu ...... hiện toàn bộ
Glycation, Glycoxidation và Kết nối chéo của Collagen Da thấp hơn ở những người điều trị dài hạn tích cực so với liệu pháp thông thường cho bệnh tiểu đường loại 1: Sự liên quan sẩn phẩm collagen gylcated so với HbA1c như là chỉ số của biến chứng tiểu đường. Nhóm Nghiên cứu bổ trợ Collagen Da DCCT. Dịch bởi AI
Diabetes - Tập 48 Số 4 - Trang 870-880 - 1999
Mối quan hệ giữa kiểm soát đường huyết dài hạn tích cực và các chỉ số glycation của collagen da (furosine), glycoxidation (pentosidine và N(epsilon)-[carboxymethyl]-lysine [CML]), và kết nối chéo (tính hòa tan trong acid và pepsin) được nghiên cứu trên 216 bệnh nhân mắc tiểu đường loại 1 từ các nhóm chủ động phòng ngừa và can thiệp thứ cấp của Thử nghiệm Kiểm soát và Biến chứng Tiểu đường. So sánh...... hiện toàn bộ
#glycation #glycoxidation #collagen #type 1 diabetes #diabetic complications #intensive treatment #conventional therapy
So sánh chuyển hóa nước tiểu trong bệnh tiểu đường loại 2 ở chuột, chuột cống và người Dịch bởi AI
Physiological Genomics - Tập 29 Số 2 - Trang 99-108 - 2007
Bệnh tiểu đường loại 2 là kết quả của sự kết hợp giữa khả năng tiết insulin bị suy giảm và độ nhạy insulin giảm của các mô mục tiêu. Ước tính có khoảng 150 triệu người bị ảnh hưởng trên toàn thế giới, trong đó một tỷ lệ lớn vẫn chưa được chẩn đoán do thiếu triệu chứng cụ thể ở giai đoạn đầu của bệnh và chẩn đoán không đầy đủ. Trong nghiên cứu này, phân tích chuyển hóa dựa trên NMR kết hợp...... hiện toàn bộ
#bệnh tiểu đường loại 2 #chuyển hóa nước tiểu #chuột #chuột cống #NMR #dấu ấn sinh học
Rối loạn đường huyết lúc đói hoặc suy giảm dung nạp glucose. Dấu hiệu nào dự đoán tốt nhất bệnh tiểu đường trong tương lai ở Mauritius? Dịch bởi AI
Diabetes Care - Tập 22 Số 3 - Trang 399-402 - 1999
MỤC TIÊU: Xác định liệu rối loạn đường huyết lúc đói (IFG; mức glucose huyết tương lúc đói 6,1-6,9 mmol/l) có thể dự đoán đáng tin cậy sự phát triển của bệnh tiểu đường loại 2 như suy giảm dung nạp glucose (IGT; mức glucose huyết tương sau 2 giờ 7,8-11,0 mmol/l) hay không. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU VÀ PHƯƠNG PHÁP: Một nghiên cứu dài hạn theo dân số được tiến hành với các khảo sát năm 1987 và ...... hiện toàn bộ
#rối loạn đường huyết lúc đói #suy giảm dung nạp glucose #bệnh tiểu đường loại 2 #dự đoán tiểu đường #xét nghiệm dung nạp glucose #nghiên cứu dân số
Ảnh hưởng của việc sử dụng thực phẩm bổ sung probiotics đa loài đến các chỉ số chuyển hóa, hs-CRP và stress oxy hóa ở bệnh nhân tiểu đường loại 2 Dịch bởi AI
Annals of Nutrition and Metabolism - Tập 63 Số 1-2 - Trang 1-9 - 2013
Thông tin nền: Chúng tôi chưa biết đến nghiên cứu nào chỉ ra tác động của việc tiêu thụ hàng ngày các thực phẩm bổ sung probiotics đa loài đối với các chỉ số chuyển hóa, protein phản ứng C nhạy cảm cao (hs-CRP) và stress oxy hóa ở bệnh nhân tiểu đường. Mục tiêu: Nghiên cứu này nhằm xác định tác động của các thực phẩm bổ sung probiotics đa loài đến các chỉ số chuyển hóa, hs-CRP và stress ox...... hiện toàn bộ
#probiotics đa loài #bệnh tiểu đường loại 2 #chỉ số chuyển hóa #hs-CRP #stress oxy hóa
Dapagliflozin ở bệnh nhân tiểu đường loại 2 nhận liều insulin cao: hiệu quả và an toàn trong 2 năm Dịch bởi AI
Diabetes, Obesity and Metabolism - Tập 16 Số 2 - Trang 124-136 - 2014
Tóm tắtMục tiêuDapagliflozin, một chất ức chế chọn lọc của vận chuyển đồng natri-glucose 2 (SGLT2), đã được chứng minh là cải thiện kiểm soát đường huyết, ổn định liều lượng insulin và giảm tăng cân do insulin trong vòng 48 tuần ở những bệnh nhân có bệnh tiểu đường loại...... hiện toàn bộ
Béo phì, tiểu đường loại 2 và ung thư: kết nối insulin và IGF Dịch bởi AI
Endocrine-Related Cancer - Tập 19 Số 5 - Trang F27-F45 - 2012
Các nghiên cứu dịch tễ học cho thấy có mối liên hệ tích cực giữa béo phì và bệnh tiểu đường loại 2 (T2D) với nguy cơ ung thư và tử vong liên quan đến ung thư. Kháng insulin, tăng insulin huyết, mức IGF tăng cao, nồng độ hormone steroid và peptide cao cũng như các yếu tố viêm có vẻ như đóng vai trò trong mối liên hệ giữa những bệnh này. Các loại thuốc như metformin và insulin ngoại sinh, đư...... hiện toàn bộ
#béo phì; bệnh tiểu đường loại 2; ung thư; insulin; IGF
Tổng số: 131   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10